Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se montrer


[se montrer]
tự động từ
hiện ra
Le soleil se montre
mặt trời hiện ra
phản nghĩa Disparaître
ra mắt
Se montrer devant le public
ra mắt quần chúng
tỏ ra
Se montrer généreux
tỏ ra độ lượng
n'avoir qu'à se montrer
chỉ cần ló mặt ra là đủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.